Học tiếng Anh cùng GRIT: Hoạt động mùa hè

Hẳn là bạn đã lên kế hoạch các hoạt động ngoài trời cho mùa hè này. Trong tiếng Anh, nói các hoạt động đó thì như thế nào nhỉ?.

🏊‍♀️ Cùng GRIT học những từ vựng thông dụng và hữu ích:

1. swing: /swɪŋ/ đu dây
2. seesaw: /ˈsiː sɔː/ bập bênh
3. slide: /slaɪd/ cầu trượt
4. tunnel: /ˈtʌnl/ chui hầm
5. jungle gym: /ˈdʒʌŋɡl dʒɪm/ khung leo trèo
6. sandbox: /ˈsændbɒks/ hộp cát
7. spring horse: /sprɪŋ hɔːs/ cưỡi ngựa
8. monkey bars: /ˈmʌŋki bɑː(r)/ leo cầu thang ngang như khỉ
9. merry-go-round: /ˈmeri ɡəʊ raʊnd/ vòng quay ngựa gỗ
10. outdoor movies: /ˈaʊtdɔː(r) ˈmuːvi/ xem phim ngoài trời
11. sports: /spɔːt/ các hoạt động thể thao
12. yoga: /ˈjəʊɡə/ tập yoga
13. kite flying: /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ thả diều
14. camping: /ˈkæmpɪŋ/ cắm trại
15. photography: /fəˈtɒɡrəfi/ chụp ảnh
16. picnic: /ˈpɪknɪk/ dã ngoại
17. gardening:/ˈɡɑːdnɪŋ/ làm vườn
18. rock climbing: /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ leo núi
19. water park: /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ công viên nước
20. swimming: /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
21. bungee jumping: /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ nhảy bungy
22. hot air balloon rides: /ˌhɒt ˈeə bəluːn raɪd/ khinh khí cầu
23. cycling: /ˈsaɪklɪŋ/ đi xe đạp
24. street hockey: /striːt ˈhɒki/ khúc côn cầu
25. running: /ˈrʌnɪŋ/ chạy
26. walking: /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ
27. water balloon fight: /ˈwɔːtə(r) bəˈluːn faɪt/ ném bóng nước
28. fishing: /ˈfɪʃɪŋ/ câu cá
29. surfing: /ˈsɜːfɪŋ/ lướt sóng
30. canoeing: /kəˈnuːɪŋ/ bơi xuồng
31. water skiing: /ˈwɔːtə(r) ˈskiːɪŋ/ lướt ván nước
32. skiing: /ˈskiːɪŋ/ ván trượt tuyết

👌Nhớ thêm “Học tiếng Anh hằng ngày” vào mọi kế hoạch bạn nhé.

👉 Hãy share và lưu bài viết để học tiếng Anh thường xuyên.

▶️ Liên hệ với Grit English Phil để được tư vấn miễn phí giải pháp học tiếng Anh hiệu quả ở Philippines và cơ hội nhận Học bổng cùng Quà tặng giá trị.

Công ty TNHH Giáo dục GRIT

☎️ Hotline/Zalo: 0942 036 077

📩 Email: griteduvn@gmail.com

🇫 Fanpage: https://www.facebook.com/gritenglishphil/

🏢 Trụ sở: Phố 4, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa