Các khóa chuyên sâu

CEFR

CEFR là gì?

Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế được dùng để đánh giá sáu cấp độ khả năng ngôn ngữ.
Hệ thống này được sử dụng trên toàn thế giới nhằm mô tả các kỹ năng ngôn ngữ của học viên.

CIP LEVELCEFR LEVEL DESCRIPTION SCORE IELTS SCORE TOEIC TOEFL SCORE IBT
11 C2 Proficiency 8.5 -9 118-120 
10 C1 Advanced 7 -8 945 -990 110-117
9 B2+Upper
Intermediate
5.5-6.5 785 -935 87 -109
8 B2
7 B1+Intermediate 4 -5 550 -775 57 -86
6 B1
5 A2+ Pre-Intermediate 3 -3.5225 -540 32 -56
4 A2 High Elementary 2 -2.5
3 A1+ Low Elementary 1.5-2120 -215 19- 31
2 A1Beginner1
1 PA   

 

THỜI GIAN LỚP HỌC MÔN HỌC
7:30 -8:30 Giờ ăn sáng 
7:55 – 8:25 Lớp học tự chọn
8:30 -9:15 Lớp học đầu tiên Lớp nhóm Listening & Discussion
9:20 -10:05 Lớp học thứ 2 Lớp nhóm Speaking & Vocabulary
10:15-11:00 Lớp học thứ 3 Thời gian rảnh
11:05-11:50 Lớp học thứ 4 Lớp 1:1 Reading & Vocabulary
11:55-12:40 Lớp học thứ 5 Lớp 1:1 Speaking & Grammar
11:30-13:30 Giờ ăn trưa 
13:40- 14:25 Lớp học thứ 6 Lớp 1:1 Writing & Grammar
14:30- 15:15 Lớp học thứ 7 Lớp 1:1 General Skills
15:25- 16:10 Lớp học thứ 8 Lớp 1:1 Power Review
16:15-17:00 Lớp học thứ 9 Thời gian rảnh
17:30 – 18:50 Giờ ăn tối 
18:30- 19:15 Lớp học tự chọn
20:00 -20:50 Giờ tự học bắt buộc
21:00 -22:00 Tự học Ngữ pháp

Bài kiểm tra đầu vào
Offline: Làm sau khi học viên đến trường
Online: Làm trước khi học viên đến trường (moodlecipenglishschool.com)
* Các lớp học bắt đầu vào ngày thứ Hai nếu học viên làm bài kiểm tra Online
(Khả dụng cho các học viên học 3 tuần hoặc ít hơn)

Bài kiểm tra tiến trình
Khóa ESL và Khóa Kinh Doanh Business: Bài kiểm tra tiến trình sau mỗi 4 tuần học tính từ ngày nhập học
(Nửa ngày kiểm tra + nửa ngày học)
Bài kiểm tra các khóa đặc biệt (IELTS, TOEFL, TOEIC): Hàng tuần

IELTS

KHÓA HỌC THỜI GIAN TỐI ĐA LỚP 1:1 ANHH MỸ LỚP 1:1 FILIPINO LỚP NHÓM ANH MỸ LỚP NHÓM FILIPINO LỚP TỰ CHỌN
IELTS Standard 1week 0 4 1 1 2 (Native Group)
IELTS Sparta 1week 0 4 1 2 2 (Native Group)
IELTS Guarantee 12weeks 0 4 1 2 2 (Native Group)

 

IELTS Sparta &Guarantee

Thi thử 1 lần 1 tuần
Lớp học tự chọn (Thứ 3, Thứ 4, Thứ 5
)

IELTS standard
Thi thử 1 lần 1 tuần
Lớp học tự chọn (Thứ 3, Thứ 4, Thứ 5)

Entry requirements for Guarantee

IELTS 5.5: Each Subject 3.5
IELTS 6.0: IELTS Score 5.0
IELTS 6.5: IELTS Score 6.0
IELTS 7: IELTS Score 6.5

Môn học khóa IELTS

MÔN HỌC LỚP GIÁO VIÊN CHI TIẾT
IELTSReading/Speaking/Writing 1:1 Filipino Tập trung cải thiện kỹ năng làm bài thi. (Mỗi lớp học, học viên sẽ học 1 kỹ năng)
IELTS General skills 1:1 Filipino Tập trung cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ bằng cách thực hành tích hợp chuyên sâu cả 4 kỹ năng.
IELTSListening 1:6-8 Filipino Tập trung cải thiện kỹ năng làm bài thi Nghe.
Test &Review Big group Filipino Bài thi thử vào Thứ 2&Thứ 4 + Bài Ôn tập vào thứ 3&Tứ 5 + Bài kiểm tra Từ vựng vào Thứ 6
IELTS [Speaking orWriting] 1:6-8 Native Tập trung vào luyện tập và sửa các lỗi học viên hay mắc phải khi nói và viết.

•Sparta &Guarantee: Tự học bắt buộc (20:00-22:00)
•Sparta &Guarantee: MIỄN PHÍ một bài thi IELTS chính thức dành cho học viên đăng ký học 12 tuần trở lên
•Guarantee: MIỄN PHÍ 8 tuần học phí nếu học viên không đạt điểm đầu ra
•Học viên từ 15 tuổi trở lên có thể học khóa này ( Cần đạt 3.5 điểm mỗi kỹ năng trong 3tháng trở lại hoặc tối thiểu CIP level 5)

TOEIC

 

KHÓA HỌC THỜI GIAN TỐI ĐA LỚP 1:1 ANH MỸ LỚP 1:1 FILIPINO LỚP NHÓM ANH MỸ LỚP NHÓM FILIPINO LỚP TỰ CHỌN
TOEIC Standard 1week 0 4 1 1 2 (Lớp tự chọn)
TOEIC Sparta 1week 0 4 1 3 2 (Lớp tự chọn)
TOEIC Guarantee 12weeks 0 4 1 3 2 (Lớp tự chọn)

 

TOEIC Sparta &Guarantee

Lớp học tự chọn (Thứ 3, Thứ 4 , Thứ 5 )

TOEIC standard

Thi thử 1 lần 1 tuần
Lớp học tự chọn (Thứ 3, Thứ 4, Thứ 5)

Entry requirements for Guarantee

Score 700: Each subject 250 above
Score 800 : Each subject 300 above
Score 900 : Each subject 350 above

Môn học khóa TOEIC

MÔN HỌC LỚP GIÁO VIÊN CHI TIẾT
TOEIC Reading1,2 1:1 Filipino Tập trung vào kỹ năng Đọc hiểu trong bài thi Phần 5,6, 7 (2 lớp)
TOEIC Listening 1,2 1:1 Filipino Tập trung vào kỹ năng Nghe hiểu trong bài thi Phần 1,2,3, 4 (2 lớp)
Listening + Discussion 1:6-8 Filipino Củng cố kỹ năng Nghe bằng cách học theo ý chính và đồng thời áp dụng trong các cuộc thảo luận.
Test & Review Big group Filipino Bài thi thử vào Thứ 2&Thứ 4 + Bài Ôn tập vào Thứ 3&Thứ 5+ Bài kiểm tra từ vựng TOEIC vào Thứ 6
Speaking + Vocabulary 1:6-8 Native Học viên học và luyện tập từ vựng cùng với giáo viên Bản ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Sparta & Guarantee: Tự học bắt buộc (20:00-22:00)
• Sparta & Guarantee: MIỄN PHÍ một bài thi TOEIC chính thức dành cho học viên đăng ký học 12 tuần trở lên
• Guarantee: MIỄN PHÍ 8 tuần học phí nếu học viên không đạt điểm đầu ra

TOEFL

 

KHÓA HỌC THỜI GIAN TỐI ĐA LỚP 1:1 ANH MỸ LỚP 1:1 FILIPINO LỚP NHÓM ANH MỸ LỚP NHÓM FILIPINO LỚP TỰ CHỌN
TOEFL Standard 1week 0 5 0 0 2 (Lớp tự chọn)

TOEFL Standard & Guarantee
Lớp 1:1 : 4 lớp TOEFL + 1 (ngữ pháp/ từ vựng hoặc kỹ năng khác)
Thi thử 1 lần 1 tuần
Lớp học tự chọn (Thứ 3, Thứ 4, Thứ 5)

Môn học khóa TOEFL

MÔN HỌC LỚP GIÁO VIÊN CHI TIẾT
TOEFL Reading/Listening/Speaking/Writing 1:1 Filipino Tập trung cải thiện kỹ năng làm bài thi. (4 lớp)
Open (grammar, vocab, extra writing etc.) 1:1 Filipino Cho phép học viên lựa chọn kỹ năng cần cải thiện nhất.

•Học viên 15 tuổi có thể lựa chọn khóa này (Cần đạt 12 điểm mỗi môn trong vòng 3 tháng hoặc tối thiểu đạt CIP level 6)

LỊCH KIỂM TRA CÁC KHÓA ĐẶC BIỆT
Tất cả các học viên khóa đảm bảo phải đọc kỹ và ký bản cam kết tuân thủ đúng nội quy của khóa học này, nếu vi phạm bất cứ nội quy nào, bản cam kết sẽ chấm dứt.

KHÓA HỌC  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ELTSStandard    IELTS speaking test
(17:15-18:15)
 IELTSmock test L/R/W
(All IELTS students
Sparta

Mock test Listening 

(11:55-12:55)

Review class

(11:55-12:55)

Mock test Reading

(11:55-12:55)

Review class
(11:55-12:55)
IELTS Speaking Test
(17:15-18:15)
IELTS Vocab test & review
(11:55-12:40)
Guarantee
TOEICStandard   Mock testL/R
(19:00-21:00)
   
SpartaMock testL/R
(8:05-10:05)
*Review class
(8:05-10:05)
Mock test L/R
(8:05-10:05)

Review class

(8:30-9:15)

TOEIC Vocab test & review
(8:30-9:15)
Guarantee
TOEFLStandard     TOEFL standard R/L/S/W
(8:00-12:00)