IELTS là khóa học thế mạnh đặc biệt của Fella. Với đội ngũ giáo viên chuyên môn giỏi, chương trình đào tạo chuyên sâu và hệ thống quản lí học thuật nghiêm ngặt, Fella là sự lựa chọn tin cậy hàng đầu cho các sĩ tử IELTS.
IELTS Full time
Đăng ký khóa IELTS Practise học viên tất cả level có thể học và tập trung chú trọng vào IELTS, 4 lớp IELTS 1:1 nghe, nói, đọc, viết. 2 lớp nhóm 1:4 IELTS Grammar and 1:4 IELTS voca, lớp 1:8 BBC News nhằm giúp làm quen với giọng và cách phát ấm của British council kết hợp bài học IELTS với nhiều topic chủ đề tạo nên sự đa dạng cho bài học. Ngoài ra học viên còn phải tham gia các lớp học buổi tối và kiểm tra. Học viên có bài mock test 2 tuần/lần.
Chương trình học (áp dụng tất cả các cấp độ):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 4 lớp: IELTS Listening- Reading-Writing- Speaking |
Lớp 1:4 | 2 lớp: IELTS Grammar- Vocabulary |
Lớp 1:8 | BBC News |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa IELTS Full time:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:1: IELTS Reading |
9:00- 9:50 | 1:1: IELTS Speaking |
10:00- 10:50 | 1:4: IELTS Grammar |
11:00- 11:50 | Tự học |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:1: IELTS Listening |
14:00- 14:50 | 1:1: IELTS Writing |
15:00- 15:50 | 1:8: BBC News |
16:00- 16:50 | 1:4: IELTS Vocabulary |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối: Không bắt buộc |
IELTS Review Center Course
Đó là hệ thổng chỉ có tại English Fella (Performance Assessment Support System). Sự khác nhau giữa IELTS full time và điểm đảm bảo là giáo viên có điểm thi IELTS chính thức giảng dạy và phân tích thay vì lớp nhóm 1:8, giúp các bạn có thể biết được các điểm yếu kém của mình. Để phân tích điểm yếu kém, bạn sẽ nhận được lời khuyên chính xác cho điểm số mục tiêu của bạn cần đạt.
Chương trình học (áp dụng tất cả các cấp độ):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 4 lớp: IELTS Listening- Reading-Writing- Speaking |
Lớp 1:4 | 2 lớp: IELTS Grammar- Vocabulary |
Lớp 1:1 | Coaching class (Topic tùy chọn) |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa IELTS Review Center Course:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:1: IELTS Reading |
9:00- 9:50 | 1:4: IELTS Grammar |
10:00- 10:50 | Tự học |
11:00- 11:50 | 1:1: IELTS Speaking |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:1: IELTS Listening |
14:00- 14:50 | 1:1: Coaching class |
15:00- 15:50 | 1:1: IELTS Writing |
16:00- 16:50 | 1:4: IELTS Vocabulary |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối | |
19:00- 21:30 | Tự học và kiểm tra |
21:30- 22:00 |
IELTS Guarantee
IELTS Đảm Bảo, học viên phải tuân thủ các quy định của khóa học. English Fella “bảo đảm điểm” Nếu học viên không đạt được điểm số mục tiêu, sẽ cung cấp thêm 4 tuần học miễn phí (không bao gồm KTX + CP địa phương). Với đội ngũ IELTS giảng dạy chuyên nghiệp kinh nghiệm giúp học viên đạt được điểm mục tiêu, mỗi thứ 7 trường mở kỳ thi IELTS để kiểm tra và có kỳ thi chính thức tại Cebu, lệ phí thi trường sẽ thông báo sau cho học viên.
Chương trình học (Cấp độ 4.0):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 4 lớp: IELTS Listening- Reading-Writing- Speaking |
Lớp 1:4 | 2 lớp: IELTS Grammar- Vocabulary |
Lớp 1:8 | 1:1: BBC News |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa IELTS đảm bảo:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:1: IELTS Reading |
9:00- 9:50 | 1:4: IELTS Grammar |
10:00- 10:50 | Tự học |
11:00- 11:50 | 1:1: IELTS Speaking |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:1: IELTS Listening |
14:00- 14:50 | 1:8: BBC News |
15:00- 15:50 | 1:1: IELTS Writing |
16:00- 16:50 | 1:4: IELTS Vocabulary |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối | |
19:00- 21:30 | Tự học và kiểm tra |
21:30- 22:00 |
Điều kiện và quy định khóa IELTS đảm bảo:
Điểm đảm bảo | – Điểm 4.0 -> đảm bảo điểm 5.5 – Điểm 5.0 -> đảm bảo điểm 6.0 – Điểm 5.5 -> đảm bảo điểm 6.5 – Điểm 6.0 -> đảm bảo điểm 7.0 |
Quy định và quyền lợi | – Đăng ký ít nhất khóa 12 tuần học – Học viên mới nhập học kiểm tra IELTS, theo kết quả thi tại trường sẽ xác định việc đảm bảo số IELTS chính thức. – Tỷ lệ tham gia lớp học trên 97% – 100% tham gia các bài thi mock test hàng tuần – Hỗ trợ 01 lần thi thực tế – Không vi phạm cảnh báo |
TOEIC
TOEIC + ESL
TOEIC+ESL là sự kết hợp giữa khóa TOEIC và khóa ESL học viên đã có căn bản trong tiếng Anh. Đăng ký khóa này học viên đạt điểm TOEIC 300 trở lên. Gồm 2 lớp TOEIC 1:1 và 2 lớp ESL 1:1. Ngoài ra còn có lớp 2 lớp 1:4 và 1 lớp 1:8, học viên sẽ lên thư viện học và kiểm tra hằng ngày.
Chương trình học (áp dụng từ TOEIC 300 trở lên):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 2 lớp: TOEIC Listening- Reading 2 lớp: ESL Grammar- Speaking |
Lớp 1:4 | 2 lớp: ESL Grammar reading- Speaking listening |
Lớp 1:8 | 1 lớp: pattern/ native |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa TOEIC + ESL:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:1: TOEIC Listening |
9:00- 9:50 | 1:1: ESL Grammar |
10:00- 10:50 | 1:4: ESL Grammar listening |
11:00- 11:50 | Tự học |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:4: ESL Speaking listening |
14:00- 14:50 | 1:1: TOEIC Reading |
15:00- 15:50 | 1:8: Pattern/ Native |
16:00- 16:50 | 1:1 ESL Speaking |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối: Không bắt buộc |
TOEIC Practice
TOEIC Practice, học viên đăng ký khóa này điểm đầu vào từ 400 trở lên, học viên tập trung chủ yếu vào học TOEIC gồm 4 lớp TOEIC 1:1 nghe, nói, đọc, viết. Ngoài ra còn có 1 lớp TOEIC 1:4 và một lớp ESL 1:4.
Chương trình học (áp dụng từ TOEIC 400 trở lên):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 4 lớp: TOEIC Listening- Reading- Grammar- Listening |
Lớp 1:4 | 2 lớp: TOEIC Grammar reading- Speaking listening |
Lớp 1:8 | 1 lớp: pattern/ native |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa TOEIC Practice:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:1: TOEIC Reading |
9:00- 9:50 | 1:8: Pattern/ Native |
10:00- 10:50 | 1:1: TOEIC Listening |
11:00- 11:50 | 1:1: TOEIC Grammar/ Writing |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:1: TOEIC Speaking |
14:00- 14:50 | 1:4: TOEIC Reading listening |
15:00- 15:50 | 1:4: TOEIC Speaking listening |
16:00- 16:50 | Tự học |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối: Không bắt buộc |
TOEIC đảm bảo
TOEIC đảm bảo, học viên đạt điểm thi đầu vào từ 300 trở lên. Khi đăng ký khóa học này học viên phải tuân thủ theo quy định của khóa học. Nếu học viên không đạt được điểm mục tiêu, trường cung cấp miễn phí thêm 4 tuần học ( không bao gồm KTX + CP địa phương).
Chương trình học (áp dụng từ TOEIC 300 trở lên):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 4 lớp: TOEIC Reading (2) – TOEIC Listening (2) |
Lớp 1:4 | 2 lớp: TOEIC Reading – TOEIC Listening |
Lớp 1:8 | 1 lớp: pattern/ native |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa TOEIC đảm bảo:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:1: TOEIC Reading |
9:00- 9:50 | 1:1: TOEIC Reading |
10:00- 10:50 | 1:1: TOEIC Listening |
11:00- 11:50 | 1:1: TOEIC Listening |
Chiều | |
13:00- 13:50 | Tự học |
14:00- 14:50 | 1:4: TOEIC Reading |
15:00- 15:50 | 1:4: TOEIC Listening |
16:00- 16:50 | 1:8: pattern/ native |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối: Không bắt buộc | |
19:00- 21:30 | Tự học và kiểm tra |
21:30- 22:00 |
Đảm bảo yêu cầu nhập học:
Phân biệt | 450 điểm | 600 điểm | 700 điểm | 800 điểm | 900 điểm |
Quy định | 300 trở lên | 400 trở lên | 500 trở lên | 650 trở lên | 800 trở lên |
– Không có các kỳ thi chính thức, điểm kiểm tra dựa trên điểm thi tham gia tại trường – Đăng ký ít nhất 12 tuần để đảm bảo khóa học – Tỷ lệ học viên đi học 97% (bao gồm các lớp tự học) – 100% tham gia các kỳ thi – Không bị phạt cảnh cáo- không vi phạm – Mock test: 2 lần/ tuần – Học viên phải đăng ký chương trình Sparta |
TOEFL
TOEFL + ESL
TOEFL(Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh cho người không có ngôn ngữ tiếng Anh như bản xứ và tiếng Anh Mỹ. Kiểm tra bao gồm bốn phần: nghe, đọc, viết, và nói. Sinh viên quốc tế áp dụng đối với Hoa Kỳ và các nước khác ở Bắc Mỹ, cao đẳng hoặc đại học, bạn cần phải có bài thi TOEFL.
TOEFL IBT (Internet-based Test) là một mô hình mạng thử nghiệm sử dụng một máy tính với một micro tai nghe, kết nối ngay lập tức thông qua Internet cho các bài kiểm tra trực tuyến và thi bao gồm “nghe, nói, đọc và viết”. Hoa Kỳ, Canada và các nước khác hơn 9.000 trường đại học sử dụng TOEFL cho sinh viên nước ngoài để làm tiêu chuẩn thành tích học, tại Cebu thường xuyên tổ chức kỳ thi TOEFL thật.
TOEFL + ESL phổ biến tại Hoa Kỳ hoặc Canada và các nước khác ở Bắc Mỹ . Khóa
học cung cấp đặc điểm chung của tiếng Anh để cải thiện kỹ năng tiếng Anh . Học viên
có 2 Lớp TOEFL 1:1 và 2 lớp ESL 1:1 gồm các kỹ năng (viết, đọc, nghe và nói), và 2
lớp học nhóm (ngữ pháp-đọc, nghe-nói).
Chương trình học (Điểm TOEFL 30 trở lên):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 2 lớp: TOEFL Reading/ Speaking – Listening/Writing 2 lớp: ESL Grammar/ Reading – Speaking/ Listening |
Lớp 1:4 | 2 lớp: ESL Reading grammar- Listening speaking |
Lớp 1:8 | 1 lớp Pattern/ Native |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa TOEFL + ESL:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:4: ESL Listening speaking |
9:00- 9:50 | 1:1: TOEFL Reading/ Speaking |
10:00- 10:50 | 1:4: ESL Reading Grammar |
11:00- 11:50 | Tự học |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:1: ESL Grammar/ Reading |
14:00- 14:50 | 1:1: ESL Speaking/ Listening |
15:00- 15:50 | 1:8: Pattern/ Native |
16:00- 16:50 | 1:1 TOEFL Listening/ Writing |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối: Không bắt buộc |
TOEFL Practise
TOEFL giảng dạy với một đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp. Học viên có 4lớp TOEFL 1:1 tập trung hơn vào các điểm yếu kém của học viên. Ngoài ra có thêm 2 lớp nhóm, 1 lớp nhóm TOEFL và 1 lớp nhóm ESL. English Fella thường xuyên tổ chức các kỳ thi cho học viên tại trường.
Chương trình học (Điểm TOEFL 40 trở lên):
Lớp | Chương trình |
Lớp 1:1 | 4 lớp: TOEFL Reading- Speaking – Listening- Writing |
Lớp 1:4 | 2 lớp: ESL Listening speaking- TOEFL Reading Grammar |
Lớp 1:8 | 1 lớp Pattern/ Native |
Lớp tự chọn | Premium class/ Library |
2,5h tự học + kiểm tra 30’ mỗi ngày |
Thời khóa biểu khóa TOEFL Practise:
Sáng | |
8:00- 8:50 | 1:4: TOEFL Reading |
9:00- 9:50 | 1:1: TOEFL Speaking |
10:00- 10:50 | 1:4: ESL Listening speaking |
11:00- 11:50 | Tự học |
Chiều | |
13:00- 13:50 | 1:1: TOEFL Listening |
14:00- 14:50 | 1:1: TOEFL Writing |
15:00- 15:50 | 1:8: Pattern/ Native |
16:00- 16:50 | 1:4: TOEFL Reading Grammar |
17:00- 17:50 | Premium class/ Library |
Tối: Không bắt buộc |