IELTS
Một khóa học tập trung vào hướng dẫn học viên phương pháp giải đề để áp dụng vào các bài thi IELTS thực tế.
Chi tiết | Nội dung |
Đặc điểm khóa học | – Chiến lược làm một bài kiểm tra duy nhất IELTS – Hệ thống điểm mục tiêu IELTS – Giám khảo là người bản ngữ – Nhận được tư vấn và rút kinh nghiệm từ các giáo viên (đối với điểm từng kỹ năng IELTS) – Mock test 2 lần/ tuần hướng dẫn chuyên sâu về kỳ thi IELTS chính thức – Giáo trình và tài liệu luyện tập đáng tin cậy – Nhận được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết từ bộ phận học thuật |
Ngày khai giảng | Thứ Hai hằng tuần |
Giờ học | 12 giờ/ ngày Mỗi thứ sáu, thời gian học là 40 phút/ lớp Học viên trình độ Basic trở lên sẽ học tới 9:30 tối |
Thời gian khóa học | Chương trình học từ 4-24 tuần: khóa thường Chương trình học 12 tuần: khóa đảm bảo |
Thời khóa biểu khóa IELTS :
Pre- IELTS | IELTS Basic/ intermediate | ||||
Lớp | Chủ đề | Nội dung | Lớp | Chủ đề | Nội dung |
1:1 | IELTS Speaking | Từ vựng và cấu trúc câu | 1:1 | IELTS Speaking 1 | Từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu |
1:1 | IELTS Writing | Phân tích biểu đồ | 1:1 | IELTS Speaking 2 | Sự lưu loát và chính xác |
1:1 | IELTS Grammar | Bài tập về ngữ pháp | 1:1 | IELTS Writing 1 | Phân tích biểu đồ |
1:1 | General English A | Đoạn hội thoại trong tình huống thường ngày | 1:1 | IELTS Writing 2 | Viết bài nghị luận |
1:1 | General English B | Đoạn hội thoại trong tình huống thường ngày | 1:15 | IELTS Writing 2 | Tăng cường và thực hành |
1:4 | Cooperative Learning | Những tình huống tiếng anh hằng ngày | 1:15 | IELTS Reading | Kỹ năng làm bài đọc |
1:8 | Cooperative Learning | Văn hóa và ngữ điệu trong tiếng anh | 1:15 | IELTS Listening 1 | Những chiến lược nghe hiệu quả |
1:15 | IELTS Listening | Những chiến lược nghe hiệu quả | 1:15 | IELTS Listening 2 | Tăng cường và thực hành |
1:15 | IELTS Vocabulary | Từ vựng về học thuật | 1:15 | IELTS Grammar and Vocabulary | Áp dụng ngữ pháp và từ vựng học thuật |
1:N | Guided review (3 classes) | Hướng dẫn chuyên sâu: Ôn tập và làm bài tập về nhà. | 1:N | Guided review (3 classes) | Hướng dẫn chuyên sâu: Ôn tập và làm bài tập về nhà. |
Bảng điểm khóa IELTS đảm bảo:
IELTS Guarantee / 12 weeks | |
IELTS Placement Entry Test | IELTS Guarantee Score |
4.0 | 5.5 |
5.0 | 6.0 |
6.0 | 6.5 |
TOEIC
Một khóa học chuyên sâu tập trung vào những kỹ năng phân tích và dạng bài kiểm tra TOEIC với phương pháp dạy đa dạng.
Chi tiết | Nội dung |
Đặc điểm khóa học | – Chiến lược làm một bài kiểm tra duy nhất TOEIC – Hệ thống điểm mục tiêu TOEIC – Là trung tâm khảo thi TOEIC chính thức – Đạt được kết quả cao nhất – Nhận được định hướng và kinh nghiệm từ các giáo viên (đối với bài thi TOEIC chính thức) – Mock test 2 lần/ tuần và Remedial hằng tuần giúp luyện tập giải đề chuyên sâu. – Giáo trình và tài liệu luyện tập đạt tiêu chuẩn – Nhận được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết từ bộ phận học thuật |
Ngày khai giảng | Thứ Hai hằng tuần |
Giờ học | 12 giờ/ ngày Mỗi thứ sáu, thời gian học là 40 phút/ lớp |
Thời gian khóa học | Chương trình thường 4-24 tuần Chương trình đảm bảo 12 tuần |
Thời khóa biểu khóa TOEIC:
TOEIC Basic | TOEIC Intermediate | ||||
Lớp | Chủ đề | Nội dung | Lớp | Chủ đề | Nội dung |
1:1 | TOEIC Listening Parts 3&4 | Chiến lược nghe | 1:1 | TOEIC Listening Parts 3&4 | Luyện nghe nâng cao |
1:1 | TOEIC Reading Parts 5&6 | Từ vựng và ngữ pháp căn bản | 1:1 | TOEIC Reading Parts 5&6 | Từ vựng và ngữ pháp; dấu hiệu nhận biết trong tình huống |
1:1 | TOEIC Reading Part 7 | Kỹ năng đọc lướt | 1:1 | TOEIC Reading Part 7 | Kỹ năng đọc lướt |
1:1 | TOEIC Grammar | Ngữ pháp chuyên sâu | 1:1 | TOEIC Listening Parts 1&2 | Chính tả và lặp lại bài |
1:4 | TOEIC Listening Parts 1&2 | Chính tả và lặp lại bài | 1:4 | TOEIC Grammar | Cấu trúc ngữ pháp phức tạp |
1:4 | TOEIC Vocabulary | Nguồn từ vựng | 1:15 | TOEIC Vocabulary | Nguồn từ vựng |
1:15 | TOEIC Listening | Thực hành và củng cố khả năng nghe | 1:15 | TOEIC Listening | Thực hành và củng cố khả năng nghe |
1:15 | TOEIC Reading | Áp dụng các chiến thuật đọc hiệu quả | 1:15 | TOEIC Reading | Áp dụng các chiến thuật đọc hiệu quả |
1:15 | TOEIC Dictation | Bài tập về kiểm tra chính tả | 1:15 | TOEIC Dictation | Bài tập về kiểm tra chính tả |
1:N | Guided review (3 classes) | Hướng dẫn chuyên sâu: Ôn tập và làm bài tập về nhà. | 1:N | Guided review (3 classes) | Hướng dẫn chuyên sâu: Ôn tập và làm bài tập về nhà. |
Bảng điểm khóa TOEIC đảm bảo:
TOEIC Guarantee / 12 weeks | |||
Entry Score | Score Progress | Guarantee Score | Target Score |
400 | 200 | 600 | 630 |
530 | 170 | 700 | 725 |
670 | 130 | 800 | 820 |
800 | 100 | 900 | 915 |
TOEFL
Khóa học này giúp học viên tiếp cận với chương trình của TOEFL, được thiết kế để hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu đề ra và phát triển bốn kỹ năng cần thiết để chinh phục điểm TOEFL, giúp cho học viên dễ dàng apply vào các trường đại học, tìm kiếm việc làm ở nước ngoài, hoặc bổ sung giấy tờ liên quan đến việc định cư.
Chi tiết | Nội dung |
Đặc điểm khóa học | – Lớp học hằng ngày với giáo viên bản ngữ – Giáo viên được đào tạo và có kinh nghiệm – Tư duy chinh phục điểm mục tiêu – Nâng cao kỹ năng thông qua các lớp thực hành – Đưa ra các chiến lược khác nhau cho các tasks trong mỗi kỹ năng – Có kiến thức tổng quát về ngữ pháp – Thi TOEFL Mock test hai tháng một lần – Giáo viên 1:1 đưa ra feedback trên bài kiểm tra – Theo dõi sự tiến bộ của từng học viên |
Loại khóa học | TOEFL IBT (internet Based Test) |
Ngày khai giảng | Thứ Hai hằng tuần |
Giờ học | 12 giờ/ ngày Mỗi thứ sáu, thời gian học là 40 phút/ lớp |
Thời gian khóa học | 4-8 tuần |
Yêu cầu đầu vào | CPILS Placement test: 3H+ Others: CEFR-B1/ IELTS-5.0/ TOEIC- 600 |
Thời khóa biểu khóa TOEFL IBT:
Lớp | Chủ đề | Nội dung |
1:1 | Independent & integrated Speaking | Nói lưu loát về các chủ đề quen thuộc và các vấn đề quanh trường học |
1:1 | Independent Writing | Hướng dẫn học viên kỹ năng viết Academic |
1:1 | Integrated Writing | Tóm tắt, tìm kiếm thông tin |
1:4 | Reading | Tập trung vào kỹ năng IBT Reading |
1:4 | Listening | Tập trung vào kỹ năng IBT Listening |
1:8 | General English | Thực hành luyện nói theo từng nhóm |
1:8 | General English | Học cách diễn đạt bởi giáo viên bản ngữ |
1:15 | Grammar & Vocabulary | Nâng cao ngữ pháp và từ vựng |
1:15 | Group Discussion | Đánh giá các quan điểm khác nhau theo từng chủ đề |
1:N | Guided Review (3 classes) | Thời gian để kiểm tra lại bài cũ trên lớp |